BỆNH CÚM GIA CẦM (Avian Influenza)

3 Lượt xem

Tìm hiểu toàn diện về bệnh cúm gia cầm (Avian Influenza) từ định nghĩa, lịch sử phát hiện, đặc điểm virus (hình thái, phân loại, hệ gen, biến đổi di truyền), độc lực, đến dịch tễ học (lây lan, động vật cảm nhiễm), bệnh lý học (triệu chứng, bệnh tích), chẩn đoán và các biện pháp phòng bệnh hiệu quả.

1. Tổng Quan Bệnh Cúm Gia Cầm

Bệnh cúm gia cầm, do virus thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ảnh hưởng đến nhiều loài gia cầm nuôi, chim hoang dã và một số động vật có vú, bao gồm cả con người. Trước đây, bệnh được biết đến với nhiều tên gọi như fowl plague, fowl pest, hay Geflügelpest. Từ năm 1981, tại Hội thảo quốc tế về cúm gia cầm (Stubs, 1948), thuật ngữ "cúm gia cầm độc lực cao" (Highly Pathogenic Avian Influenza - HPAI) được thống nhất sử dụng. Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) xếp bệnh này vào danh sách A - nhóm bệnh nguy hiểm ở gia cầm.

Virus cúm gia cầm có hai dạng: độc lực cao (HPAI) và độc lực thấp (LPAI). LPAI được ghi nhận từ năm 1949 với tác hại nhẹ hơn. Lần đầu tiên, bệnh cúm gia cầm độc lực cao được phát hiện vào năm 1878 tại Ý. Trước năm 1930, dịch bệnh gây thiệt hại lớn ở châu Âu và Mỹ, sau đó tạm lắng. Từ năm 1955, bệnh bùng phát trở lại, đặc biệt với subtype H5N1 từ năm 1997, gây tổn thất nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi gia cầm tại châu Á. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo H5N1 có nguy cơ biến đổi thành chủng gây đại dịch ở người.

2. Đặc Điểm Của Virus Cúm Gia Cầm

2.1. Hình thái của virus

Virus cúm gia cầm có dạng hình cầu, với lớp vỏ ngoài chứa hai loại glycoprotein quan trọng: Hemagglutinin (HA) và Neuraminidase (NA).

  • HA: Gồm khoảng 500 gai, chiếm 80% tổng số gai trên bề mặt virus, dài 135Å. HA giúp virus gắn vào thụ thể tế bào chủ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xâm nhập.

  • NA: Chiếm 20% số gai, dài khoảng 60Å, có dạng homotetramer hình nấm. NA phân giải sialic acid trên bề mặt tế bào chủ, hỗ trợ virus thoát ra sau khi nhân bản.

  • Lớp vỏ lipid: Bao gồm protein M2 (kênh ion) và lớp protein M1 bên trong, cùng với nucleoprotein liên kết RNA và ba protein polymerase (PB1, PB2, PA) hỗ trợ sao chép RNA.

2.2. Phân loại virus

Virus cúm gia cầm thuộc chi Influenzavirus A, họ Orthomyxoviridae, là loại RNA virus đa hình thái (hình cầu hoặc sợi). Virus được phân loại dựa trên đặc điểm của HA và NA:

  • Có 16 loại HA (H1-H16) và 9 loại NA (N1-N9).

  • Tên gọi virus được chuẩn hóa từ năm 1980, bao gồm: loại virus (A, B, C), nguồn gốc ký chủ, vị trí địa lý, mã chủng, năm phân lập, và subtype HA/NA.
    Ví dụ: A/turkey/Wisconsin/1/68 (H8N4) là virus cúm A phân lập từ gà tây tại Wisconsin năm 1968.

Bảng 2.1. Một số ổ dịch do virus cúm gia cầm độc lực cao gây ra trên gia cầm.

Virus cúm gia cầm

Subtype

A/chicken/Scotland/59

H5N1

A/tern/South Africa/61

H5N3

A/turkey/England/63

H7N3

A/turkey/Ontario/7732/66

H5N9

A/chicken/Victoria/76

H7N7

A/chicken/Germany/79

H7N7

A/turkey/England/199/79

H7N7

A/chicken/Pennsylvania/1370/83

H5N2

A/turkey/Ireland/1378/83

H5N8

A/chicken/Victoria/85

H7N7

A/chicken/England/50-92/91

H5N1

A/chicken/Victoria/92

H7N3

A/chicken/Queensland/95

H7N3

A/chicken/Puebla/8623-607/94

H5N2

A/Queretaro/14588-19/95

H5N2

A/chicken/Pakistan/447/95

H7N3

A/chicken/Pakistan/1369-CR2/95

H7N3

A/chicken/Hong Kong/220/97

H5N1

A/chicken/New South Wales/1651/9

H7N4

A/chicken/Italy/330/97

H5N2

A/turkey/Italy/4580/99

H7N1

A/chicken/Hong Kong/2001

H5N1

Tính gây bệnh

Kháng nguyên của influenzavirus có ba loại khác nhau. Loại A, B và C được xác định bởi kháng nguyên nucleoprotein (NP) và kháng nguyên protein M (Matrix antigen). Các virus loại B và C chủ yếu gây nhiễm trùng ở người. Virus cúm type A lây lan ở người, gia cầm và động vật hữu nhũ.

Có ba tiêu chuẩn có thể được sử dụng để phân loại virus cúm loài cảm độc lực cao: 

  1. Bất kỳ phân lập virus nào gây chết 6,7 hay 8 gà cảm nhiễm 4-6 tuần tuổi trong vòng mười ngày sau khi được tiêm 0,2 ml dung dịch dịch màng phôi pha loãng 1:10 (dung dịch không có vi khuẩn).

  2. Các loại virus H5 và H7 không được coi là tiêu chuẩn (1) nhưng chúng có một chuỗi acid amin ở vị trí protein dễ chia tách gây ngưng kết hồng cầu giống như trình tự acid amin của kháng nguyên này của các virus cúm loài cảm độc lực cao.

  3. Virus cúm không thuộc loại phụ H5 hoặc H7 có thể giết chết 1-5 gà và phát triển trong môi trường tế bào không có enzyme trypsin.

Bảng 2.2. Các subtype của virus cúm A và khả năng gây bệnh trên động vật

Hemagglutinin và động vật cảm nhiễm

Neuraminidase và động vật cảm nhiễm

H1 Người, heo, gà, vịt

N1 Người, heo, gà, vịt

H2 Người, heo, gà, vịt

N2 Người, heo, gà, vịt

H3 Người, heo, gà, vịt, cầy, hươu, nhũ

N3 Gà, vịt

H4 Gà, vịt

N4 Gà, vịt

H5 Gà, vịt

N5 Gà, vịt

H6 Gà, vịt

N6 Gà, vịt

H7 Gà, vịt, động vật hữu nhũ

N7 Gà, vịt, động vật hữu nhũ

H8 Gà, vịt

N8 Gà, vịt

H9 Người, heo, gà, vịt

N9 Gà, vịt

2.3. Hệ gen virus

Bộ gen của virus cúm gia cầm gồm 8 chuỗi RNA đơn mạch âm, mã hóa 10 protein, bao gồm:

  • PB2, PB1, PA: Các tiểu đơn vị polymerase hỗ trợ phiên mã và sao chép RNA.

  • HA: Mã hóa protein Hemagglutinin.

  • NP: Liên kết RNA, tạo phức hợp ribonucleoprotein.

  • NA: Mã hóa protein Neuraminidase.

  • M: Mã hóa protein M1 (ma trận) và M2 (kênh ion).

  • NS: Mã hóa protein NS1 (ức chế interferon) và NS2 (hỗ trợ xuất RNP).

Sự khác biệt di truyền giữa virus cúm gia cầm và cúm người nằm ở PB2 (Glu ở gia cầm, Lys ở người) và HA (liên kết alpha 2-3 sialic acid ở gia cầm, alpha 2-6 ở người).

2.4. Đặc tính sinh học

Dựa trên nguồn gốc ký chủ hoặc subtype kháng nguyên của virus, đặc tính sinh học của virus thay đổi rất nhanh và không thể đoán trước được. Ví dụ, các nghiên cứu đã chứng minh rằng các subtype H5 và H7 đều có liên quan đến các bệnh nghiêm trọng ở gà, gà tây, vịt và én biển. Tuy nhiên, một số trường hợp cho thấy chủng virus H5 và H7 không gây bệnh; do đó, tính gây bệnh của một dạng kháng nguyên không phụ thuộc vào chủng virus.

2.5. Biến đổi di truyền

Virus cúm gia cầm dễ biến đổi do:

  • Đột biến điểm: xảy ra thường xuyên ở nhiều gen, đặc biệt là ở hai đoạn gen mã hóa kháng nguyên HA/NA. Do đó, chủng virus được sử dụng để tạo vaccine phải được thay đổi phù hợp với chủng gây bệnh.

  • Sự sắp xếp lại bộ gen xảy ra khi hai virus cúm A gây nhiễm cùng một người. Sự biến đổi này tạo ra các loại virus mới gây bệnh. Bộ gen của virus cúm A bao gồm tám phân tử RNA, điều này có nghĩa là khi hai virus nhiễm cùng một tế bào, sẽ có 28 cách sắp xếp khác nhau, tương đương với 256 biến chủng.

Việc tiếp xúc gần giữa vịt và heo có thể dễ dàng sản sinh ra các chủng mới vì các cơ sở sánh về gen và kháng nguyên của các virus trên gà tây rất gần với các virus đang lưu hành trên heo.

2.6. Độc lực

Độc lực của virus phụ thuộc vào HA và các gen khác. Virus cúm A chia thành:

  • HPAI (độc lực cao): Gây bệnh nặng, tỷ lệ tử vong cao.

  • LPAI (độc lực thấp): Gây triệu chứng nhẹ, chủ yếu ở đường hô hấp.

Sự phân cắt HA bởi protease quyết định mức độ lan truyền. HPAI có nhiều acid amin kiềm tại vị trí phân cắt, giúp virus phát triển ở nhiều cơ quan, gây bệnh hệ thống. LPAI chỉ phát triển ở đường hô hấp và tiêu hóa, gây bệnh nhẹ.

2.7. Các thụ thể nhận virus

Virus cúm gia cầm nhận diện sialic acid trên tế bào chủ:

  • Người: Liên kết alpha 2,6 galactose (đường hô hấp trên).

  • Gia cầm: Liên kết alpha 2,3 galactose (đường hô hấp, ruột), virus bài xuất qua phân.

  • Heo: Có cả hai thụ thể, dễ nhiễm cả virus cúm gia cầm và người.

Hình 2.1. Sơ đồ minh họa khả năng hình thành chủng virus cúm gây đại dịch ở người

2.8. Sức đề kháng

Virus cúm gia cầm tương đối bền trong môi trường, nhưng dễ bị phá hủy bởi:

  • Nhiệt độ cao, pH thay đổi, hoặc chất tẩy rửa (formol, phenol, sodium hypochlorite).

  • Dung môi hữu cơ (natri desoxycholate, dodecylsulfate natri).

  • Virus tồn tại lâu ở nhiệt độ thấp (105 ngày trong chất thải lỏng vào mùa đông, 30-35 ngày trong phân ở 4°C).

3. Dịch tễ học

3.1. Địa dư bệnh lý

Virus này lây lan trên nhiều loài cầm nuôi và hoang dã trên toàn cầu, chẳng hạn như gà, gà tây, vịt, ngỗng, chim nhạn biển, én biển, hải âu, thiên nga, hàu, ái và diệc. Vịt có virus lây lan nhiều nhất và cúm gây hại nhiều nhất cho gà. Do lượng virus lớn trong phân, làm cho nước ao hồ bị nhiễm nặng, vịt trời mang virus đến 30 ngày và lây lan nhanh chóng.

Các hệ thống báo cáo dịch bệnh, vùng sản xuất gia cầm, lộ trình di trú, mùa và loài chim hoang dã di cư đều ảnh hưởng đến sự phân bố của bệnh. Do có yếu tố chi phối, sự lây lan và sự lây lan của bệnh là không thể đoán trước.

3.2. Động vật cảm nhiễm

Virus cúm có thể lây lan đến nhiều loài cầm nuôi và hoang dã. Gà bị ảnh hưởng nhiều hơn gà tây đối với gia cầm nhà. Trong nhiều thập kỷ qua, gà tây ở Mỹ cũng bị nhiễm cúm gia cầm. Các virus cúm gia cầm cũng có thể lây truyền nhân tạo từ những người bị bệnh trên chồn. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng heo, chồn sương, mèo, chó, khỉ và người có thể bị nhiễm virus cúm có nguồn gốc từ các loài cầm.

3.3. Lây truyền bệnh

Các loài cầm nhiễm bệnh gieo rắc virus qua đường hô hấp, màng kết và phân. Các phương thức lây lan khác bao gồm tiếp xúc trực tiếp giữa các loài cảm nhiễm với các loài gia cầm mẫn cảm và tiếp xúc gián tiếp qua các hạt khí dung virus trong không khí hoặc qua các vật dụng nhiễm virus như dụng cụ chăn nuôi, thức ăn, chuồng nuôi, quần áo, các phương tiện đi lại và các loài côn trùng.

Ngoài gây bệnh trên loài gia cầm, virus cúm A có thể gây bệnh nhiều loài hữu nhũ khác. Trong đó heo dễ bị nhiễm cả virus cúm gia cầm và virus cúm động vật có vú, kể cả các chủng gây bệnh con người, do đó, cơ thể heo được xem là "thùng trộn" cho các xáo trộn vật liệu di truyền từ virus cúm người và gia cầm dẫn đến sự xuất hiện của một subtype mới.

4. Bệnh lý học

Thời gian nung bệnh ở các loài bệnh do virus cúm A gây ra có thể từ vài giờ đến 3 ngày cho từng cá thể và đến 14-21 ngày cho cả đàn.

4.1. Triệu chứng

Dấu hiệu bệnh khác nhau tùy thuộc vào loài nhiễm bệnh, tuổi, giới tính, bội nhiễm, độc tính và lượng virus, yếu tố môi trường.

Thể nhẹ (LPAI): Sổ mũi, viêm họng, tỷ lệ tử vong thấp.

Thể nặng (HPAI):

  • Sốt cao (44-45°C), ủ rũ, bỏ ăn, tiêu chảy (phân trắng/xanh).

  • Triệu chứng hô hấp: Khó thở, khò khè, ho giống bệnh hô hấp mạn tính.

  • Triệu chứng thần kinh: Run rẩy, co giật, xoay vòng, kéo lê chân.

  • Xuất huyết da ở chân, hậu môn.

  • Gà đẻ: Giảm sản lượng trứng, thậm chí ngừng đẻ.

4.2. Bệnh tích

Bệnh tích của cúm gia cầm rất đa dạng, phụ thuộc vào chủng virus và loài gia cầm mắc bệnh. Ở thể nhẹ, thường thấy viêm long mũi, khí quản, túi khí, và ruột. Thể nặng gây xuất huyết, phù nề, hoại tử nhiều cơ quan, mào tích tím tái, sưng hoặc quăn. Các dấu hiệu khác bao gồm hậu môn bẩn, viêm xuất huyết đường hô hấp, xuất huyết cơ và nội tạng (đặc biệt ở tim và thành ngực), viêm xuất huyết dạ dày tuyến, xuất huyết mỡ, viêm buồng trứng và ống dẫn trứng ở gà đẻ. Phổi thường bị viêm nặng, túi khí có fibrin. Viêm xuất huyết ruột non và dạ dày tuyến tương tự bệnh Newcastle. Lách to, tụy khô có thể có hoại tử, thận sưng ứ urat. Gà non có thể sưng túi Fabricius. Bệnh tích ở các loài gia cầm khác tương tự, nhưng ở vịt, bệnh tích hô hấp thường nhẹ hơn ở gà, trong khi tổn thương phổi lại phổ biến hơn.

Hình 4.1: Xuất huyết mở vành tim (vietdvm.com)

5. Chẩn đoán

5.1. Chẩn đoán lâm sàng

Dựa trên triệu chứng và bệnh tích, kết hợp yếu tố dịch tễ. Tuy nhiên, cần xét nghiệm để xác định chính xác vì triệu chứng tương tự các bệnh khác như Newcastle hay tụ huyết trùng.

5.2. Phân lập và định danh mầm bệnh

Virus cúm gia cầm nhân lên mạnh ở đường hô hấp và tiêu hóa, có mặt trong nhiều mẫu bệnh phẩm do nhiễm virus huyết cao. Để phát hiện, tiêm dịch bệnh phẩm vào phôi gà, nếu là cúm độc lực cao sẽ gây chết phôi nhanh. Dịch niệu mô được kiểm tra bằng phản ứng ngưng kết hồng cầu (HA). Để định danh, dùng các phản ứng AGP (xác định cúm A), HI (xác định type phụ H và N). Cần loại trừ các virus khác như Newcastle bằng phản ứng HI. Tiếp theo, xác định nucleoprotein hoặc protein M để khẳng định cúm A bằng các xét nghiệm miễn dịch. Cuối cùng, type kháng nguyên bề mặt HA và NA được xác định bằng phản ứng HI và ức chế enzyme neuraminidase (NI).

5.3. Chẩn đoán huyết thanh học

Sử dụng HI, double-immunodiffusion, hoặc ELISA để phát hiện kháng thể sau 7-10 ngày nhiễm bệnh.

5.4. Chẩn đoán phân biệt

Các nhiễm trùng khác cần chẩn đoán phân biệt bao gồm Newcastle, tụ huyết trùng, dịch tả vịt, Chlamydia, Mycoplasma.

6. Phòng bệnh

6.1. Biện pháp phòng bệnh

  • Tiêm phòng định kỳ theo lịch và theo từng chủng virus lưu hành tại địa phương.

  • Tăng cường dinh dưỡng cho đàn, đặc biệt bổ sung Beta Glucan,  Vitamin C để nâng cao sức đề kháng.

  • Sát trùng chuồng trại 2 lần/tuần, sử dụng formol, phenol,... sau khi dọn vệ sinh sạch sẽ.

  • Không mua bán gia cầm sống trôi nổi, chỉ mua ở nơi có kiểm dịch.

  • Tách biệt gia cầm nuôi với chim hoang dã, đảm bảo nguồn nước và thức ăn không bị nhiễm mầm bệnh.

6.2. Xử lý khi có dịch

  • Tiêu hủy đàn nhiễm bệnh: Thực hiện ngay khi xác định dịch.

  • Thuốc kháng virus: Amantadine hydrochloride có hiệu quả nhưng không kinh tế, dễ gây lây lan.

  • Bảo vệ con người:

    • Hạn chế tiếp xúc với gia cầm bệnh, sử dụng đồ bảo hộ.

    • Chỉ mua gia cầm, trứng đã qua kiểm dịch.

    • Nấu chín thực phẩm, không ăn tiết canh hoặc trứng sống.

Zalo 0704 551 556