Bệnh Dịch Tả Vịt - Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Phòng Trị

14 Lượt xem

Bệnh dịch tả vịt, hay Duck Virus Enteritis, là một chủ đề quan trọng trong ngành chăn nuôi thủy cầm, đặc biệt tại Việt Nam, nơi bệnh được ghi nhận lần đầu vào năm 1963 ở Cao Bằng. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các khía cạnh khoa học và thực tiễn, nhằm cung cấp thông tin toàn diện cho người nuôi vịt, nhà nghiên cứu, và các bên liên quan.

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bệnh dịch tả vịt là bệnh truyền nhiễm do virus Duck herpesvirus 1 (Anatid herpesvirus 1) gây ra, phổ biến ở thủy cầm nuôi và hoang dã thuộc họ Anatidae, bộ Anseriformes. Bệnh được phát hiện lần đầu vào năm 1923 tại Hà Lan và đã lan rộng ra nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Pháp, Ấn Độ, Thái Lan, Mỹ, Canada, và Việt Nam. Tại Việt Nam, bệnh không chỉ gây thiệt hại kinh tế lớn mà còn là một trong ba bệnh quan trọng nhất của ngành nuôi vịt, cùng với cúm gia cầm và tụ huyết trùng.

Nghiên cứu tại Cần Thơ và các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long cho thấy bệnh xảy ra quanh năm, tập trung nhiều vào tháng 4 và tháng 11. Đặc biệt, bệnh khó kiểm soát do hiện tượng mang trùng từ thủy cầm hoang dã, như vịt trời, có thể mang virus tiềm tàng đến 4 năm. Điều này làm tăng nguy cơ lây lan, đặc biệt qua nguồn nước ao hồ tự nhiên. Bệnh không lây sang gà, động vật hữu nhũ, hay con người, nhưng tác động mạnh đến ngành chăn nuôi vịt.

2. Đặc điểm mầm bệnh

Virus gây bệnh có dạng hình cầu, với lớp áo ngoài nucleocapsid có cấu trúc đối xứng khối 20 mặt, gồm 162 capsomer. Kích thước virion thay đổi tùy vị trí quan sát, từ 91–93 nm trong nhân tế bào đến 156–385 nm trong hệ thống lưới nội bào. Virus thuộc loài Duck herpesvirus 1 (DHV-1), chi Mardivirus, phân họ Alpha Herpesvirinae, họ Herpesviridae, bộ Herpesviral, nhóm I (dsDNA).

Hình 2.1. Mô hình cấu tạo Herpesvirus

Về sức đề kháng, virus nhạy cảm với nhiệt và dung môi hòa tan lipid, bị diệt ở 56°C trong 10 phút, và mất hoạt tính sau 9 ngày ở nhiệt độ phòng (22°C). Ở pH 7, 8, 9, virus sống được 6 giờ, nhưng ở pH 3 và 11, virus bị vô hoạt nhanh chóng. Nhiệt độ ưa thích cho sự sinh sản là 39,5–41,5°C. Đặc tính sinh học bao gồm tạo thể bao hàm "Cowdry type A" trong nhân tế bào và tạo mảng ở tế bào xơ phổi khi nuôi cấy, nhưng không gây ngưng kết hồng cầu.

3. Dịch tễ học

Bệnh phân bố rộng khắp thế giới, với các báo cáo từ Hà Lan, Trung Quốc, Pháp, Bỉ, Ấn Độ, Thái Lan, Anh, Mỹ, Canada, Hungary, Đan Mạch, Áo, và Việt Nam. Ở Hà Lan, bệnh xuất hiện nhiều vào mùa xuân, trong khi ở Long Island, Mỹ, bệnh phổ biến vào mùa thu trên thủy cầm hoang dã.

Động vật cảm nhiễm chủ yếu thuộc họ Anatidae (vịt, ngỗng, thiên nga), với ít nhất 40 loài thủy cầm được xác định mẫn cảm. Gần đây, bệnh cũng được phát hiện trên chim sâm cầm thuộc họ Rallidae bộ Gruiformes. Vịt trời được xem là nguồn mang mầm bệnh trong thiên nhiên, có thể mang virus tiềm tàng đến 4 năm.

Lây truyền bệnh xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua môi trường, đặc biệt là nước, do tập tính sống của thủy cầm. Virus có thể lây qua miệng, niêm mạc mũi, hoặc qua động vật chân đốt hút máu. Thủy cầm hoang dã, khi di cư, có thể gieo rắc mầm bệnh, tạo thành ổ dịch định kỳ cho thủy cầm chăn thả. Thủy cầm hồi phục sau bệnh trở thành vật mang trùng, với virus tiềm tàng trong hạch lâm ba, và tái hoạt khi động vật chủ suy yếu.

4. Miễn dịch

Nghiên cứu về miễn dịch cho thấy tiêm vaccine tạo ra cả miễn dịch thể và miễn dịch tế bào. Tuy nhiên, đáp ứng miễn dịch dịch thể không tương quan trực tiếp với tỉ lệ bảo hộ; một số vịt kháng thể âm tính vẫn sống sót sau khi công cường độc. Lượng virus nhược độc tối thiểu cho vaccine là 3,5 log₁₀ ELD₅₀/ml để đạt hiệu quả. Miễn dịch vaccine có thể thay đổi tùy thuộc vào kỹ thuật bào chế, đặc tính kháng nguyên, lứa tuổi vịt, và quy trình tiêm phòng.

Nghiên cứu của Nguyễn Đức Hiền (2004) tại Cần Thơ cho thấy vaccine nhược độc không hiệu quả khi tiêm qua đường nhỏ mắt, mũi cho vịt con 1-3 ngày tuổi. Tiêm vaccine lần đầu ở tuần thứ 2 tuổi, lặp lại ở tuần thứ 4 hoặc 6, đạt tỉ lệ bảo hộ cao. Kháng thể từ vịt mẹ truyền qua lòng đỏ trứng, duy trì ở vịt con đến 7 ngày tuổi, sau đó giảm nhanh, hầu hết âm tính sau 15 ngày tuổi.

5. Bệnh lý học

Bệnh có thể xảy ra ở vịt từ 7 ngày tuổi đến trưởng thành, với thời kỳ ủ bệnh 3-7 ngày. Tỷ lệ chết dao động từ 5-100%, cao hơn ở vịt trưởng thành, và không có sự khác biệt giữa các giống vịt. Bội nhiễm vi khuẩn như Pasteurella multocida và E. coli phổ biến ở vịt con do suy giảm miễn dịch.

Triệu chứng:

  • Thủy cầm sốt (43-44°C), lờ đờ, không chịu xuống nước, một số con liệt chân, liệt cánh.

  • Mắt sưng, niêm mạc đỏ, chảy nước mắt, sau đó đặc lại màu vàng dính khóe mắt.

  • Sưng đầu, hầu, cổ, cánh sà, chân liệt, tiêu chảy phân trắng xanh, lỗ huyệt dơ bẩn.

  • Vịt mái giảm sản lượng trứng, vịt trống lồi gai sinh dục.

  • Bệnh cấp tính có thể gây chết nhanh không triệu chứng.

Triệu chứng khác nhau giữa các loài: ở vịt, tiêu chảy chiếm 100%, phù đầu 30%; ở vịt xiêm, ủ rũ, không ăn, triệu chứng phù đầu và liệt chân ít hơn; ngỗng có tiêu chảy rõ ràng và triệu chứng thần kinh nặng trước khi chết. Thủy cầm hoang dã ít thể hiện triệu chứng đặc trưng.

Bệnh tích:

Dưới đây là bảng tổng hợp bệnh tích vĩ thể:

Cơ quan

Bệnh tích

Dạ dày cơ

Xuất huyết dưới lớp sừng

Ruột

Xuất huyết dọc ruột, nốt loét hình cúc áo, 4 vòng sưng huyết ở ruột non

Màng trong

Sưng huyết, chất bựa vàng

Trực tràng

Xuất huyết phần cuối

Lách

Teo nhỏ, sẫm màu, lốm đốm vàng

Lỗ huyệt

Niêm mạc viêm đỏ, sưng phù, tế bào bong tróc

Túi Fabricius

Niêm mạc viêm đỏ, nội hoại tử, sau mỏng, chứa dịch rỉ trắng

Bệnh tích vi thể bao gồm thoái hóa, hoại tử ở gan, lách, ruột, tuyến ức, túi Fabricius, và cơ quan sinh dục, với thể vùi ưa acid trong nhân tế bào, đặc trưng của Herpesvirus.

6. Chẩn đoán

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên triệu chứng như tiêu chảy phân trắng-xanh, ủ rũ, không thích xuống nước, sưng mắt, phù đầu, liệt chân, và xuất huyết niêm mạc. Để xác định chính xác, có các phương pháp như:

  • Phân lập và định danh mầm bệnh: Gây nhiễm vịt con, phôi trứng, hoặc nuôi cấy tế bào để phát hiện virus.

  • Chẩn đoán huyết thanh học: Sử dụng phản ứng trung hòa, miễn dịch huỳnh quang, hoặc ELISA để phát hiện kháng nguyên/kháng thể.

  • Chẩn đoán sinh học phân tử: PCR với primer đặc hiệu cho virus dịch tả vịt, chạy điện di để xác định băng DNA.

Chẩn đoán phân biệt với các bệnh như viêm gan do virus vịt con (chỉ ở vịt 1-3 tuần tuổi, gan có điểm xuất huyết nhỏ), tụ huyết trùng vịt (sưng hầu, không xuất huyết thực quản, điều trị khỏi bằng kháng sinh), phó thương hàn vịt, nhiễm trùng máu do Riemerella anatipestifer, và bệnh E.coli.

7. Phòng bệnh

Phòng bệnh bao gồm:

  • Chăm sóc quản lý: Ngăn chặn lây truyền qua chim cảnh, thú hoang, dụng cụ; nuôi riêng theo lứa tuổi, "cùng vào, cùng ra"; vệ sinh, tiêu độc chuồng trại định kỳ; đảm bảo nhiệt độ (30°C đến 14 ngày tuổi), mật độ, thức ăn, nước uống hợp vệ sinh.

  • Tiêm phòng: Tiêm vaccine nhược độc lần đầu ở tuần thứ 2, lặp lại sau 4-6 tháng, kiểm tra đáp ứng miễn dịch bằng ELISA. Vaccine phải chứa tối thiểu 10³ ELD₅₀ để hiệu quả.

8. Can thiệp khi xảy ra bệnh

Khi bệnh xảy ra, cần:

  • Không thả vịt ra đồng, tách riêng vịt bệnh, vệ sinh, tiêu độc chuồng trại.

  • Tiêm vaccine cho vịt chưa bệnh, bổ sung vitamin, kháng sinh để tăng sức đề kháng và phòng bội nhiễm.

  • Sử dụng kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩn, nhưng hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu.

Kết luận

Bệnh dịch tả vịt là thách thức lớn cho ngành nuôi vịt, đòi hỏi sự kết hợp giữa quản lý chuồng trại, tiêm phòng, và can thiệp kịp thời. Thông tin chi tiết trên giúp người nuôi vịt hiểu rõ hơn về bệnh, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

----------------

VEPHATECH - ĐỔI MỚI ĐỂ THỊNH VƯỢNG

Địa chỉ: 2B59/4, X. Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, TP. HCM

Điện thoại: 0704 551 556

Zalo 0704 551 556